VN520


              

独占

Phiên âm : dú zhàn.

Hán Việt : độc chiêm.

Thuần Việt : độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền
独自占有或占据
dúzhānshìcháng
độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
独占资本
dúzhān zīběn
tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn


Xem tất cả...