Phiên âm : dú zhàn.
Hán Việt : độc chiêm.
Thuần Việt : độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền.
độc chiếm; chiếm giữ một mình; độc quyền
独自占有或占据
dúzhānshìcháng
độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
独占资本
dúzhān zīběn
tư bản độc quyền; tư bản lũng đoạn