Phiên âm : dú chū xīn cái.
Hán Việt : độc xuất tâm tài.
Thuần Việt : độc đáo; đặc sắc; khác người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc đáo; đặc sắc; khác người原指诗文的构思有独到的地方,后来泛指想出来的办法与众不同