Phiên âm : hàn yǔ.
Hán Việt : ngạn ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
監獄。《宋書.卷六.孝武帝本紀》:「昔姬道方凝, 刑法斯厝;漢德初明, 犴圄用簡。」