VN520


              

犴圄

Phiên âm : hàn yǔ.

Hán Việt : ngạn ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

監獄。《宋書.卷六.孝武帝本紀》:「昔姬道方凝, 刑法斯厝;漢德初明, 犴圄用簡。」