VN520


              

Phiên âm : àn.

Hán Việt : NGẠN.

Thuần Việt : nhà tù; ngục thất; nhà giam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà tù; ngục thất; nhà giam. 牢狱. 狴犴本是传说中的一种走兽, 古代常把它的形象画在牢狱的门上. 见〖狴犴〗.