VN520


              

犯节气

Phiên âm : fàn jié qi.

Hán Việt : phạm tiết khí.

Thuần Việt : trời trở gió; bệnh thời tiết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trời trở gió; bệnh thời tiết (bệnh kinh niên khi trở trời thường hay tái phát)
指某些慢性病在季节转换、天气有较大变化时发作
我这病犯节气,立冬以后就喘得利害。
wǒ zhèbìng fànjiéqì,lìdōng yǐhòu jìu chuǎn dé lìhài。
bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.


Xem tất cả...