Phiên âm : fàn kè.
Hán Việt : phạm khắc.
Thuần Việt : xung khắc; khắc nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xung khắc; khắc nhau迷信说法,认为人的生辰八字有相互克制的情况,如出现这种情况,就叫犯克