VN520


              

犧牲酒醴

Phiên âm : xī shēng jiǔ lǐ.

Hán Việt : hi sinh tửu lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祭祀用的牲畜、酒食。《初刻拍案驚奇》卷二○:「時遇清明節屆, 劉元普分付王文用整備了犧牲酒醴, 往墳塋祭掃。」