VN520


              

犧牲玉帛

Phiên âm : xī shēng yù bó.

Hán Việt : hi sinh ngọc bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祭祀用的牲畜、寶玉和布帛。《左傳.莊公十年》:「犧牲玉帛, 弗敢加也, 必以信。」