VN520


              

犟嘴

Phiên âm : jiàng zuǐ.

Hán Việt : 犟 chủy .

Thuần Việt : già mồm; bắt bẻ; trả miếng; hay cự nự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

già mồm; bắt bẻ; trả miếng; hay cự nự. 頂嘴;強辨. 見〖強嘴〗.