Phiên âm : jiàng zuǐ.
Hán Việt : 犟 chủy .
Thuần Việt : già mồm; bắt bẻ; trả miếng; hay cự nự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
già mồm; bắt bẻ; trả miếng; hay cự nự. 頂嘴;強辨. 見〖強嘴〗.