VN520


              

犟劲

Phiên âm : jiàng jìn.

Hán Việt : 犟 kính.

Thuần Việt : kiên cường; ngoan cường; bướng bỉnh; ương ngạnh; n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiên cường; ngoan cường; bướng bỉnh; ương ngạnh; ngoan cố; cứng đầu
顽强的意志劲头