Phiên âm : jiàng jìn.
Hán Việt : 犟 kính.
Thuần Việt : kiên cường; ngoan cường; bướng bỉnh; ương ngạnh; n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên cường; ngoan cường; bướng bỉnh; ương ngạnh; ngoan cố; cứng đầu顽强的意志劲头