Phiên âm : tè cháng.
Hán Việt : đặc trường.
Thuần Việt : sở trường; năng khiếu; ưu điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sở trường; năng khiếu; ưu điểm特别擅长的技能或特有的工作经验