VN520


              

特别

Phiên âm : tè bié.

Hán Việt : đặc biệt.

Thuần Việt : đặc biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc biệt
与众不同;不普通
tèbié de shìyáng
kiểu đặc biệt
他的脾气很特别.
tā de píqì hěn tèbié.
tính tình anh ấy rất đặc biệt.
vô cùng; rất
格外
火车跑得特别快.
huǒchē pǎo dé tèbié kuài.
xe lửa chạy


Xem tất cả...