Phiên âm : tè bié.
Hán Việt : đặc biệt.
Thuần Việt : đặc biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc biệt与众不同;不普通tèbié de shìyángkiểu đặc biệt他的脾气很特别.tā de píqì hěn tèbié.tính tình anh ấy rất đặc biệt.vô cùng; rất格外火车跑得特别快.huǒchē pǎo dé tèbié kuài.xe lửa chạy