VN520


              

特体

Phiên âm : tè tǐ.

Hán Việt : đặc thể.

Thuần Việt : hình thể đặc biệt; hình dáng đặc biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình thể đặc biệt; hình dáng đặc biệt
体形特别的,有异于常人的(多指形体特别高大或肥胖)
jiāgōng tètǐ fúzhuāng.
may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.


Xem tất cả...