Phiên âm : tè tǐ.
Hán Việt : đặc thể.
Thuần Việt : hình thể đặc biệt; hình dáng đặc biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thể đặc biệt; hình dáng đặc biệt体形特别的,有异于常人的(多指形体特别高大或肥胖)jiāgōng tètǐ fúzhuāng.may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.