VN520


              

特輯

Phiên âm : tè jí.

Hán Việt : đặc tập .

Thuần Việt : số đặc biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số đặc biệt. 為特定主題而編輯的文字資料、報刊或電影.


Xem tất cả...