Phiên âm : tè shè.
Hán Việt : đặc xá .
Thuần Việt : đặc xá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc xá. 國家對某些有悔改表現的犯人或特定犯人減輕或免除刑罰.