VN520


              

特赦

Phiên âm : tè shè.

Hán Việt : đặc xá .

Thuần Việt : đặc xá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc xá. 國家對某些有悔改表現的犯人或特定犯人減輕或免除刑罰.


Xem tất cả...