VN520


              

特约

Phiên âm : tè yuē.

Hán Việt : đặc ước.

Thuần Việt : mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng
特地约请或约定
tèyuējìzhě
phóng viên mời riêng
特约稿
tèyuēgǎo
bản thảo đặt riêng


Xem tất cả...