Phiên âm : tè yuē.
Hán Việt : đặc ước.
Thuần Việt : mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng特地约请或约定tèyuējìzhěphóng viên mời riêng特约稿tèyuēgǎobản thảo đặt riêng