VN520


              

特此

Phiên âm : tè cǐ.

Hán Việt : đặc thử .

Thuần Việt : nhân đây; đặc biệt ở đây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân đây; đặc biệt ở đây. 公文、書信用語, 表示為某件事特別在這里通知、公告、奉告等等.


Xem tất cả...