Phiên âm : tè cǐ.
Hán Việt : đặc thử .
Thuần Việt : nhân đây; đặc biệt ở đây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân đây; đặc biệt ở đây. 公文、書信用語, 表示為某件事特別在這里通知、公告、奉告等等.