VN520


              

特強

Phiên âm : tè qiáng.

Hán Việt : đặc cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比一般強或好的。多指效果、功能或威力等。例這種新上市的紙尿褲吸收力特強, 很受消費者歡迎。
比一般強或好的。多指效果、功能或威力等。如:「這種新上市的紙尿褲吸收力特強, 很受消費者歡迎。」


Xem tất cả...