Phiên âm : tè qiáng.
Hán Việt : đặc cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比一般強或好的。多指效果、功能或威力等。例這種新上市的紙尿褲吸收力特強, 很受消費者歡迎。比一般強或好的。多指效果、功能或威力等。如:「這種新上市的紙尿褲吸收力特強, 很受消費者歡迎。」