Phiên âm : tè gǔ xī jiā ěr bā.
Hán Việt : đặc cổ tây gia nhĩ ba.
Thuần Việt : Tê-gu-xi-gan-pa; Tegucigalpa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tê-gu-xi-gan-pa; Tegucigalpa (thủ đô Ôn-đu-rát). 洪都拉斯的首都和最大城市, 位于该国的中南部. 16世纪末期作为采矿业中心建成, 1880年它成为洪都拉斯的首都.