Phiên âm : tè wù.
Hán Việt : đặc vụ.
Thuần Việt : nhiệm vụ đặc biệt; đặc nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệm vụ đặc biệt; đặc nhiệm. 軍隊中指擔任警衛、通訊、運輸等特殊任務的, 如特務員、特務連、特務營.