VN520


              

特務

Phiên âm : tè wù.

Hán Việt : đặc vụ.

Thuần Việt : nhiệm vụ đặc biệt; đặc nhiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệm vụ đặc biệt; đặc nhiệm. 軍隊中指擔任警衛、通訊、運輸等特殊任務的, 如特務員、特務連、特務營.


Xem tất cả...