VN520


              

特别审计

Phiên âm : tè bié shěn jì.

Hán Việt : đặc biệt thẩm kế.

Thuần Việt : Kiểm toán đặc biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiểm toán đặc biệt


Xem tất cả...