VN520


              

牧守

Phiên âm : mù shǒu.

Hán Việt : mục thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

州郡的長官。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「如陳咸、朱博、蕭育、逢信、孫閎之屬, 皆京師世家, 以材能, 少歷牧守列卿, 知名當世。」


Xem tất cả...