Phiên âm : mù shǒu.
Hán Việt : mục thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
州郡的長官。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「如陳咸、朱博、蕭育、逢信、孫閎之屬, 皆京師世家, 以材能, 少歷牧守列卿, 知名當世。」