VN520


              

牧牛放馬

Phiên âm : mù niú fàng mǎ.

Hán Việt : mục ngưu phóng mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放飼牲畜。《三國演義》第二三回:「許褚可使牧牛放馬, 樂進可使取狀讀招。」


Xem tất cả...