VN520


              

牧子

Phiên âm : mù zǐ.

Hán Việt : mục tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放牧的孩童。《三國演義》第三六回:「世之黃童、白叟、牧子、樵夫皆知其名:真當世之英雄也。」


Xem tất cả...