Phiên âm : mù zǐ.
Hán Việt : mục tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放牧的孩童。《三國演義》第三六回:「世之黃童、白叟、牧子、樵夫皆知其名:真當世之英雄也。」