Phiên âm : mù yǔ.
Hán Việt : mục ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.飼養牛馬牲畜的人。2.放牧牛馬的場地。《左傳.僖公二十八年》:「不有行者, 誰扞牧圉?」