VN520


              

牧圉

Phiên âm : mù yǔ.

Hán Việt : mục ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.飼養牛馬牲畜的人。2.放牧牛馬的場地。《左傳.僖公二十八年》:「不有行者, 誰扞牧圉?」


Xem tất cả...