VN520


              

牂柯

Phiên âm : zāng kē.

Hán Việt : tang kha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船隻停泊時用以繫繩的木樁。《史記.卷一一六.西南夷傳》:「道西北牂柯。」唐.張守節.正義:「崔浩牂柯船杙也。」也作「牂牁」。