Phiên âm : zāng kē.
Hán Việt : tang kha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船隻停泊時用以繫繩的木樁。《史記.卷一一六.西南夷傳》:「道西北牂柯。」唐.張守節.正義:「崔浩牂柯船杙也。」也作「牂牁」。