Phiên âm : ěr rǔ zhī jiāo.
Hán Việt : nhĩ nhữ chi giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩人不拘禮俗, 直接以爾汝相稱。比喻親密的交情。南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》:「禰衡被魏武謫為鼓吏」句下劉孝標注引《文士傳》:「少與孔融作爾汝之交, 時衡未滿二十, 融已五十。」也作「爾汝交」。