VN520


              

爾時

Phiên âm : ěr shí.

Hán Việt : nhĩ thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

那個時候。晉.干寶《搜神記》卷一九:「爾時預復募索, 未得其女。」《南齊書.卷二五.張敬兒傳》:「爾時盤石之心既固, 義無貳計, 迫時難, 相引求全。」