VN520


              

父喪

Phiên âm : fù sāng.

Hán Việt : phụ tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 丁憂, .

Trái nghĩa : , .

父親過世。如:「他遭父喪, 悲痛逾恆。」


Xem tất cả...