VN520


              

爨桂炊玉

Phiên âm : cuàn guì chuī yù.

Hán Việt : thoán quế xuy ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

燒柴如同燒桂, 煮米如同煮玉。形容物價昂貴, 生活困苦。宋.司馬光〈答劉蒙書〉:「光雖竊託跡於侍從之臣, 月俸不及數萬, 爨桂炊玉, 晦朔不相續。」
義參「米珠薪桂」。見「米珠薪桂」條。