VN520


              

爨室

Phiên âm : cuàn shì.

Hán Việt : thoán thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廚房。《禮記.檀弓上》:「曾子之喪, 浴於爨室。」唐.儲光羲〈樵父詞〉:「枯枝作採薪, 爨室私自知。」