Phiên âm : cuàn shì.
Hán Việt : thoán thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廚房。《禮記.檀弓上》:「曾子之喪, 浴於爨室。」唐.儲光羲〈樵父詞〉:「枯枝作採薪, 爨室私自知。」