VN520


              

燕語鶯啼

Phiên âm : yàn yǔ yīng tí.

Hán Việt : yến ngữ oanh đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

燕子黃鶯鳴聲不絕於耳。宋.辛棄疾〈蝶戀花.燕語鶯啼人乍遠〉詞:「燕語鶯啼人乍遠。卻恨西園, 依舊鶯和燕。」元.張碧山〈錦上花.燕語鶯啼套〉:「燕語鶯啼, 和風遲日, 郊外踏青, 禁煙寒食。」也作「燕語鶯呼」、「鶯啼燕語」。


Xem tất cả...