VN520


              

燕舞鶯啼

Phiên âm : yàn wǔ yīng tí.

Hán Việt : yến vũ oanh đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

燕子飛舞, 黃鶯鳴唱。形容春光明媚。《醒世恆言.卷二五.獨孤生歸途鬧夢》:「只見一路上有的是紅桃綠柳, 燕舞鶯啼。」也作「鶯歌燕舞」。


Xem tất cả...