Phiên âm : yàn wō.
Hán Việt : yến oa.
Thuần Việt : tổ yến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ yến (thức ăn quý hiếm). 金絲燕在海邊巖石間筑的巢, 是金絲燕吞下海藻后吐出的膠狀物凝結而成的, 是一種珍貴的食品. 有祛痰止咳的作用.