VN520


              

燕窝

Phiên âm : yàn wō.

Hán Việt : yến oa.

Thuần Việt : tổ yến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ yến (thức ăn quý hiếm)
金丝燕在海边岩石间筑的巢,是金丝燕吞下海藻后吐出的胶状物凝结而成的,是一种珍贵的食品有祛痰止咳的作用


Xem tất cả...