VN520


              

燕然山銘

Phiên âm : yān rán shān míng.

Hán Việt : yến nhiên san minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東漢竇憲破北單于, 登燕然山, 刻石記功, 使班固作銘文。也稱為「封燕然山銘」。


Xem tất cả...