VN520


              

燕朋

Phiên âm : yàn péng.

Hán Việt : yến bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

褻慢朋友。《禮記.學記》:「燕朋逆其師, 燕辟廢其學。」唐.孔穎達.正義:「燕朋謂燕褻朋友, 不相遵敬。」


Xem tất cả...