Phiên âm : yàn péng.
Hán Việt : yến bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
褻慢朋友。《禮記.學記》:「燕朋逆其師, 燕辟廢其學。」唐.孔穎達.正義:「燕朋謂燕褻朋友, 不相遵敬。」