Phiên âm : yàn cháo mù shàng.
Hán Việt : yến sào mạc thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燕子將鳥巢築於布幕之上。比喻處境非常危險。參見「燕巢於幕」條。如:「他沒有做完善的評詁就大量投資, 好比燕巢幕上, 岌岌可危。」