Phiên âm : yàn zi xián shí.
Hán Việt : yến tử hàm thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻養育子女的艱辛。元.無名氏《凍蘇秦》第二折:「且休說懷耽十月, 只從小偎乾就濕, 幾口氣抬舉他偌大, 恰便似燕子銜食。」