Phiên âm : yàn chóu yīng lǚ.
Hán Việt : yến trù oanh lữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容男女兩人恩愛逾恆, 如膠似漆。元.胡祗遹〈點絳脣.風度高閒〉詞:「命薄秋娘, 夢斷霓裳舞。黃梅雨, 燕儔鶯侶, 那解芳心苦。」也作「燕侶鶯儔」。