VN520


              

燒箱庫

Phiên âm : shāo xiāng kù.

Hán Việt : thiêu tương khố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

焚化紙製的衣箱銀庫給亡者, 稱為「燒箱庫」。《金瓶梅》第一八回:「二娘使我往門外寺裡魚籃會, 替過世二爹燒箱庫去來。」


Xem tất cả...