Phiên âm : shāo xiāng kù.
Hán Việt : thiêu tương khố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焚化紙製的衣箱銀庫給亡者, 稱為「燒箱庫」。《金瓶梅》第一八回:「二娘使我往門外寺裡魚籃會, 替過世二爹燒箱庫去來。」