VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
燒火
Phiên âm :
shāo huǒ.
Hán Việt :
thiêu hỏa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
燒火做飯.
燒瓶 (shāo píng) : bình thuỷ tinh; bình nung
燒尾 (shāo wěi) : thiêu vĩ
燒紙 (shāo zhǐ) : hoá vàng mã; đốt vàng; đốt tiền giấy
燒葬 (shāo zàng) : thiêu táng
燒毀 (shāo huǐ) : thiêu huỷ; đốt cháy
燒箱庫 (shāo xiāng kù) : thiêu tương khố
燒夷彈 (shāo yí dàn) : bom cháy
燒埋錢 (shāo mái qián) : thiêu mai tiền
燒鴨子 (shāo yā zi) : thiêu áp tử
燒餅 (shāo bing) : bánh nướng
燒豬 (shāo zhū) : thiêu trư
燒藍 (shāo lán) : đồ đồng tráng men
燒活 (shāo huó) : thiêu hoạt
燒錄器 (shāo lù qì) : thiêu lục khí
燒銲 (shāo hàn) : thiêu hãn
燒錄 (shāo lù) : thiêu lục
Xem tất cả...