Phiên âm : shāo huǐ.
Hán Việt : thiêu hủy.
Thuần Việt : thiêu huỷ; đốt cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiêu huỷ; đốt cháy. 焚燒毀滅.