VN520


              

燒果

Phiên âm : shāo guǒ.

Hán Việt : thiêu quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種油炸食品。《西遊記》第四四回:「三清殿上有許多供養:饅頭足有斗大, 燒果有五六十斤一個, 襯飯無數, 果品新鮮。」


Xem tất cả...