Phiên âm : shāo guǒ.
Hán Việt : thiêu quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種油炸食品。《西遊記》第四四回:「三清殿上有許多供養:饅頭足有斗大, 燒果有五六十斤一個, 襯飯無數, 果品新鮮。」