VN520


              

燒喇嘛

Phiên âm : shāo lǎ ma.

Hán Việt : thiêu lạt ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)站起來了。相傳喇嘛死時, 擱在鐵椅上, 用火一燒就會站起來。如:「你怎麼不好好坐著休息, 真是燒喇嘛──站起來了。」


Xem tất cả...