VN520


              

燎漿泡

Phiên âm : liáo jiāng pào.

Hán Việt : liệu tương phao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皮膚因燙傷或火傷而引起的水泡。如:「小心!別把手上的燎漿泡弄破了!」也稱為「燎泡」。