Phiên âm : liáo jiāng pào.
Hán Việt : liệu tương phao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮膚因燙傷或火傷而引起的水泡。如:「小心!別把手上的燎漿泡弄破了!」也稱為「燎泡」。