Phiên âm : liáo pào.
Hán Việt : liệu phao.
Thuần Việt : vết bỏng rộp lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết bỏng rộp lên. 由于火傷或燙傷, 在皮膚或黏膜的表面形成的水泡. 也叫燎漿泡.