Phiên âm : áo kū shòu dàn.
Hán Việt : ngao khô thụ đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忍受枯燥清苦的生活。元.關漢卿《望江亭》第一折:「這出家無過草衣木食, 熬枯受淡。」