VN520


              

熬枯受淡

Phiên âm : áo kū shòu dàn.

Hán Việt : ngao khô thụ đạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍受枯燥清苦的生活。元.關漢卿《望江亭》第一折:「這出家無過草衣木食, 熬枯受淡。」


Xem tất cả...