Phiên âm : yíng guāng píng.
Hán Việt : huỳnh quang bình.
Thuần Việt : màn huỳnh quang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn huỳnh quang. 涂有熒光物質的屏, 眼睛看不見的愛克斯射線、紫外線、陰極射線照射在熒光屏上能發出可見光. 如示波器和電視機上都裝有熒光屏, 用來把陰極射線變為圖像.